Loading data. Please wait

EN 50020

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50020
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50020 (2003-08), IDT * BS EN 50020 (2002-07-04), IDT * NF C23-520 (2004-04-01), IDT * C23-520PR, IDT * SN EN 50020 (2002-06), IDT * OEVE/OENORM EN 50020 (2003-10-01), IDT * PN-EN 50020 (2005-03-18), IDT * SS-EN 50020 (2002-09-11), IDT * UNE-EN 50020 (2003-09-05), IDT * STN EN 50020 (2003-05-01), IDT * STN EN 50020 (2003-11-01), IDT * CSN EN 50020 ed. 3 (2003-03-01), IDT * DS/EN 50020 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 50020:2002 en (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A1 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A2 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (2000-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50284 (1999-04)
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of equipment group II, category 1 G
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50284
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50303 (2000-07)
Group I, category M1 equipment intended to remain functional in atmospheres endangered by firedamp and/or coal dust
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50303
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60127-1 (1991-03)
Miniature fuses; part 1: definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links (IEC 60127-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60127-1
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60127-2 (1991-03)
Miniature fuses; part 2: cartridge fuse-links (IEC 60127-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60127-2
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60127-3 (1996-04)
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links (IEC 60127-3:1988 + A1:1991 + Corrigendum 1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60127-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-3 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155 (IEC 60317-3:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-3
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-3/A1 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155; Amendment A1 (IEC 60317-3:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-3/A1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-7 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220 (IEC 60317-7:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-7
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-7/A1 (1997-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220; Amendment A1 (IEC 60317-7:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-7/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-7/A2 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220; Amendment A2 (IEC 60317-7:1990/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-7/A2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-8 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 (IEC 60317-8:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-8
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-8/A1 (1997-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180; Amendment A1 (IEC 60317-8:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-8/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-8/A2 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180; Amendment A2 (IEC 60317-8:1990/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-8/A2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Thay thế cho
EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50020 (2001-04)
Thay thế bằng
EN 60079-11 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-11
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-11 (2012-01)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-11
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020/A5 (1990-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020/A5
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020/A4 (1990-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020/A4
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020/A3 (1990-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020/A3
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020/A2 (1985-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020/A2
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1977-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (2002-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-11 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-11
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50020 (1992-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50020
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (2002-06) * prEN 50020 (2001-04) * EN 50020 (1994-08)
Từ khóa
Assemblies * Capacitors * Circuits * Classification * Clearances * Components * Definitions * Diodes * Earthing * Earthing connection * Electric plugs * Electric wiring systems * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosures * Equipment * Explosion hazard * Explosion protection * Explosions * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Insulations * Intrinsic safety * Leakage paths * Mains transformers * Marking * Normal operation * Power transformers * Primary cells * Printed circuits * Protection against electric shocks * Relays * Routine check tests * Safety * Secondary cells * Semiconductors * Tear strength * Tensile strength * Tensile tests * Testing * Transformers * Type i protected electrical equipment * Types * Ground lugs
Số trang