Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-01-00
Standard for Safety for Low-Voltage Fuses - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/UL 248-1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27: Fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and fieldbus non-incendive concept (FNICO) (IEC 60079-27:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-27 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation (IEC 60085:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60085 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60112 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links (IEC 60127-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniatur fuses - Part 2: Cartridge fuse-links; Amendment A1 (IEC 60127-2:2003/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-2/A1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links (IEC 60127-3:1988 + A1:1991 + Corrigendum 1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment A2 (IEC 60127-3:1988/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-3/A2 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 4: Universal Modular Fuse-links (UMF) (Through-hole and surface mount types) (IEC 60127-4:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses; part 5: guidelines for quality assessment of miniature fuse-links (IEC 60127-5:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-5 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 6: Fuse-holders for miniature fuse-links; Amendment A1 (IEC 60127-6:1994/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-6/A1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 6: Fuse-holders for miniature fuse-links; Amendment A2 (IEC 60127-6:1994/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-6/A2 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 10: User guide for miniature fuses (IEC 60127-10:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-10 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220 (IEC 60317-7:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-7 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 (IEC 60317-8:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-8 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 13: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 (IEC 60317-13:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-13 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution (IEC 60064-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27: Fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and Fieldbus non-incendive concept (FNICO) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-27*CEI 60079-27 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation - Thermal classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1*CEI 60127-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 2: Cartridge fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-4*CEI 60127-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-11, Ed. 5.0: Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-11 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A5 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A4 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A3 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A2 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50020 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-11, Ed. 5.0: Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-11 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-11, Ed. 5.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-11 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |