Loading data. Please wait
EN 50020/A3Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-05-00
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A1 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A2 |
| Ngày phát hành | 1982-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A3 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A4 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A5 |
| Ngày phát hành | 1986-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/A3 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A3 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |