Loading data. Please wait
EN 50014/A3Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1982-12-00
| Plastics; Determination of flexural properties of rigid plastics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Determination of tensile properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 527 |
| Ngày phát hành | 1966-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vulcanized rubbers - Resistance to liquids - Methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
| Ngày phát hành | 1975-10-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A3 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |