Loading data. Please wait
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00
Fasteners; clearance holes for bolts and screws (ISO 273:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20273 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; part 2: tables of standard tolerances grades and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20286-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification (IEC 60034-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-5 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test (IEC 60095-1:1988, modified + Corrigendum 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60095-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications (IEC 60192:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Properties of thermal endurance - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduits for electrical purposes - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings (IEC 60423:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60423 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60622:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60622 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60623 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980 + A1:1986 + A2:1987 + A3:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60662 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose lead-acid batteries (valve regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics, methods of test (IEC 61056-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61056-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium rechargeable monobloc batteries in button cell design (IEC 61150:1992 + corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61150 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket set screws with flat point (ISO 4026:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4026 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket set screws with cone point (ISO 4027:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4027 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket set screws with dog point (ISO 4028:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4028 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket set screws with cup point (ISO 4029:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4029 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket head cap screws (ISO 4762:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4762 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 4892-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-5*CEI 60034-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60095-1*CEI 60095-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60192*CEI 60192 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/AC |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/prA3 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/prAA |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-0, Ed. 4: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/AC |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A5 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A4 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A3 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A2 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/prA2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/prA3 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/prAA |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements (clause 22.4.4 and annex C to prEN 50014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50014/prAA |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-0, Ed. 4: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |