Loading data. Please wait

EN 50014/prA2

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50014/prA2
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50014/A2 (1998-07), IDT * 98/260820 DC (1998-03-10), IDT * C23-514/A2, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60423 (1994-11)
Conduits for electrical purposes - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings (IEC 60423:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60423
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-486*CEI 60050-486 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-486*CEI 60050-486
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 426-2 (1983-11)
Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 2 : Leaded copper-zinc alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 426-2
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50014/A2 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-0 (2009-08)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2006-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A2 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/prA2 (1998-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/prA2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2012-08)
Từ khóa
Areas * Atmosphere * Bonding * Bushings * Cable glands * Cables * Cap lamps * Closures * Compounds * Conglomerates * Definitions * Degrees of protection * Earth conductors * Electric cables * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosures * Entries * Equipment * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion zone * Explosion-proof * Explosive * Fittings * Flame-proof * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Fuses * Hand lamps * Inflammation temperature * Insulations * Isolator switches * Lamps * Latches * Light metals * Luminaires * Machines * Materials * Mechanic * Nominal sizes * Oil immersion * Openable areas * Pilot interlock * Pipelines * Pits * Plastics * Plug-and-socket connection * Potential equalization * Pressurization * Protective socket * Sealing rings * Specification (approval) * Surfaces * Switchgear * Temperature * Terminal rooms * Testing * Type of protection * Ventilation * Stabilization * Cords * Locking devices * Safety devices * Conduits * Engines * Ventilation holes
Số trang