Loading data. Please wait

EN 20273

Fasteners; clearance holes for bolts and screws (ISO 273:1979)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 20273
Tên tiêu chuẩn
Fasteners; clearance holes for bolts and screws (ISO 273:1979)
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 20273 (1992-02), IDT * DIN ISO 273 (1979-09), IDT * NBN EN 20273 (1992), IDT * BS EN 20273 (1992-04-01), IDT * EN 20273 (1991), IDT * NF E25-023 (1992-06-01), IDT * ISO 273 (1979-06), IDT * UNI EN 20273 (1992), IDT * OENORM EN 20273 (1992-05-01), IDT * OENORM EN 20273 (1991-08-01), IDT * PN-EN 20273 (1998-12-10), IDT * SS-EN 20273 (1992-03-11), IDT * UNE-EN 20273 (1992-11-10), IDT * TS 528 EN 20273 (2002-04-05), IDT * DS/EN 20273 (1992), IDT * IST L 905 (1991), IDT * NEN-ISO 273 (1992), IDT * NS-ISO 273 (1992), IDT * SFS 3898 ISO 273 (1992), IDT * UNI EN 20273:1992 (1992-02-01), IDT * STN EN 20273 (2001-06-01), IDT * CSN EN 20273 (1996-01-01), IDT * DS/EN 20273 (1992-08-01), IDT * NEN-ISO 273:1992 en (1992-02-01), IDT * NEN-ISO 273:1996 nl (1996-11-01), IDT * SFS 3898 ISO 273 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 20273 (1991-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 20273 (1991-10)
Fasteners; clearance holes for bolts and screws (ISO 273:1979)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20273
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20273 (1991-06)
Từ khóa
Bolts * Clearance holes * Design * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Hole size * Screws (bolts) * Tolerances (measurement) * Wells * Tolerance zones * Bores
Số trang