Loading data. Please wait

EN 60079-10

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-10
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002)
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-10 (2004-08), IDT * BS EN 60079-10 (2003-04-24), IDT * NF C23-579-10 (2003-08-01), IDT * IEC 60079-10 (2002-06), IDT * SN EN 60079-10 (2003-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-10 (2004-11-01), IDT * PN-EN 60079-10 (2003-12-15), IDT * SS-EN 60079-10 (2003-12-15), IDT * UNE-EN 60079-10 (2004-04-16), IDT * TS 3491 EN 60079-10 (2005-12-27), IDT * STN EN 60079-10 (2004-04-01), IDT * CSN EN 60079-10 (2003-11-01), IDT * DS/EN 60079-10 (2003-12-11), IDT * NEN-EN-IEC 60079-10:2003 en;fr (2003-05-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-10:2003 nl (2003-05-01), IDT * NPR 7910-1:2008 nl (2008-07-01), NEQ * NPR 7910-2:2008 nl (2008-07-01), NEQ * SFS-EN 60079-10 (2004-11-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4 (1975) * IEC 60079-4A (1970) * IEC/TR3 60079-20 (1996-10)
Thay thế cho
EN 60079-10 (1996-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-10 (2002-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-10
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-10-1 (2009-03)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres (IEC 60079-10-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-10-1 (2009-03)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres (IEC 60079-10-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (2003-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (1996-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-10 (2002-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-10
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-10 (1995-07)
IEC 79-10: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-10
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (2003-04) * EN 60079-10 (1996-01)
Từ khóa
Burning gases * Classification * Classification of areas * Classification systems * Combustible * Danger zones * Definitions * Documentation * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Fuel gases * Gas atmosphere * Gases * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Methods * Potentially explosive materials * Protective measures * Release * Reprocessing * Safety * Structuring * Ventilation * Procedures * Zoning * Processes
Số trang