Loading data. Please wait

EN 60079-10

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-10
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995)
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-10 (1996-09), IDT * BS EN 60079-10 (1996-05-15), IDT * NF C23-579-10 (1997-07-01), IDT * IEC 60079-10 (1995-12), IDT * SN EN 60079-10 (1996), IDT * SN EN 60079-10 (2003-01), IDT * OEVE EN 60079-10 (1996-03-12), IDT * PN-EN 60079-10 (2002-07-11), IDT * SS-EN 60079-10 (1996-08-30), IDT * UNE-EN 60079-10 (1997-05-24), IDT * STN EN 60079-10 (2000-06-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-10:1997 en;fr (1997-07-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-10:1997 nl (1997-07-01), IDT * NEN 10079-10:1996 en;fr (1996-02-01), IDT * SFS-EN 60079-10 (1997-10-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4 (1975) * IEC 60079-4A (1970)
Thay thế cho
prEN 60079-10 (1995-07)
IEC 79-10: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-10
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-10 (2003-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-10-1 (2009-03)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres (IEC 60079-10-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (2003-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (1996-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-10 (1995-07)
IEC 79-10: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-10
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (1996-01)
Từ khóa
Burning gases * Classification * Classification of areas * Classification systems * Combustible * Danger zones * Definitions * Documentation * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Fuel gases * Gas atmosphere * Gases * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Methods * Potentially explosive materials * Reprocessing * Safety * Structuring * Ventilation * Procedures * Zoning * Processes
Số trang