Loading data. Please wait

EN 50014/prAA

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment AA

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50014/prAA
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment AA
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50014/AA (1999-09), IDT * C23-514/AA, IDT * OEVE/OENORM EN 50014/AA (1999-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60079-0 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-0 (2009-08)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2006-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/prAA (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/prAA
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2012-08)
Từ khóa
Areas * Atmosphere * Bonding * Bushings * Cable glands * Cables * Cap lamps * Closures * Compounds * Conduits * Conglomerates * Definitions * Degrees of protection * Dust * Earth conductors * Electric cables * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosures * Entries * Equipment * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion zone * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Fittings * Flame-proof * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Fuses * Hand lamps * Inflammation temperature * Insulations * Isolator switches * Lamps * Latches * Light metals * Luminaires * Machines * Materials * Mechanic * Nominal sizes * Oil immersion * Openable areas * Pilot interlock * Pipelines * Pits * Plastics * Plug-and-socket connection * Potential equalization * Pressurization * Protective socket * Sealing rings * Specification (approval) * Surfaces * Switchgear * Temperature * Terminal rooms * Testing * Type of protection * Ventilation * Stabilization * Cords * Locking devices * Safety devices * Engines * Ventilation holes
Số trang