Loading data. Please wait

EN ISO 4029

Hexagon socket set screws with cup point (ISO 4029:2003)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4029
Tên tiêu chuẩn
Hexagon socket set screws with cup point (ISO 4029:2003)
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4029 (2004-05), IDT * BS EN ISO 4029 (2003-12-23), IDT * NF E25-174 (2004-05-01), IDT * ISO 4029 (2003-12), IDT * SN EN ISO 4029 (2004-03), IDT * OENORM EN ISO 4029 (2004-05-01), IDT * PN-EN ISO 4029 (2006-08-08), IDT * SS-EN ISO 4029 (2004-01-09), IDT * UNE-EN ISO 4029 (2005-01-26), IDT * UNI EN ISO 4029:2005 (2005-01-01), IDT * STN EN ISO 4029 (2004-08-01), IDT * CSN EN ISO 4029 (2004-07-01), IDT * DS/EN ISO 4029 (2004-01-14), IDT * NEN-EN-ISO 4029:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN ISO 4029:en (2004-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11) * ISO 261 (1998-12) * ISO 898-5 (1998-08) * ISO 965-2 (1998-12) * ISO 965-3 (1998-12) * ISO 3269 (2000-06) * ISO 3506-3 (1997-12) * ISO 4042 (1999-06) * ISO 4759-1 (2000-11) * ISO 6157-1 (1988-08) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (1986-12) * ISO 10683 (2000-07) * ISO/DIS 23429 (2002-08)
Thay thế cho
prEN ISO 4029 (2003-08)
Hexagon socket set screws with cup point (ISO/FDIS 4029:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4029
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4029 (2003-12)
Hexagon socket set screws with cup point (ISO 4029:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4029
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4029 (2003-08)
Hexagon socket set screws with cup point (ISO/FDIS 4029:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4029
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4029 (2002-08)
Hexagon socket set screws with cup point (ISO/DIS 4029:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4029
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Calibration * Cup point * Cutting edge * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Finishes * Grub screws * Hexagon socket screws * Hexagon sockets * Locking and locating devices * Materials * Mechanical properties * Properties * Screws (bolts) * Set screws * Specification (approval) * Specifications * Strength of materials * Surface discontinuities * Surfaces * Tenons * Threads * Tolerances (measurement)
Số trang
7