Loading data. Please wait

ISO 1817

Vulcanized rubbers - Resistance to liquids - Methods of test

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1975-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1817
Tên tiêu chuẩn
Vulcanized rubbers - Resistance to liquids - Methods of test
Ngày phát hành
1975-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 903-A16 (1971-08-27), IDT * NF T46-013 (1967-05-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1817 (2011-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2005-10)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1975-10)
Vulcanized rubbers - Resistance to liquids - Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2015-02)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1975-10)
Từ khóa
Chemical resistance * Determination * Dimensional stability * Gravimetric analysis * Hardness * Immersion tests * Immersion tests (corrosion) * Properties * Rubber * Testing * Tests * Volumetric analysis * Vulcanized rubber * Physical * Fabrics * Substances * Cloth * Soluble * Materials
Mục phân loại
Số trang
10