Loading data. Please wait
EN 50020Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50019 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 |
| Ngày phát hành | 1980-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Miniature fuses; part 1: definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links (IEC 60127-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-1 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Miniature fuses; part 2: cartridge fuse-links (IEC 60127-2:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-2 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Miniature fuses; part 3: sub-miniature fuse-links (IEC 60127-3:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-3 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Miniature fuses; part 1: definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1 Corrigendum 1*CEI 60127-1 Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 1977-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A1 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A2 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A3 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A4 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A5 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50020 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A5 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A4 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A3 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A2 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A1 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 1977-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50020 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |