Loading data. Please wait
prEN 50020Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-06-00
| Low voltage switchgear and controlgear for industrial use; Inductive proximity switches : Methods for measuring the operating distance and operating frequency | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50010 |
| Ngày phát hành | 1987-10-00 |
| Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 |
| Ngày phát hành | 1980-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electronic measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60348*CEI 60348 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50020 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |