Loading data. Please wait

prEN 60079-11

IEC 60079-11, Ed. 5.0: Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60079-11
Tên tiêu chuẩn
IEC 60079-11, Ed. 5.0: Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 31G/159/FDIS (2006-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60079-11 (2005-05)
IEC 60079-11, Ed. 5.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-11
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-11 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-11
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-11 (2012-01)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-11
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-11 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-11
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-11 (2006-05)
IEC 60079-11, Ed. 5.0: Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-11
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-11 (2005-05)
IEC 60079-11, Ed. 5.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-11
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Capacitors * Circuits * Clearances * Components * Definitions * Diodes * Earthing * Earthing connection * Electric plugs * Electric wiring systems * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Insulations * Intrinsic safety * Leakage paths * Marking * Normal operation * Power transformers * Primary cells * Printed circuits * Relays * Safety * Secondary cells * Semiconductors * Testing * Transformers * Type i protected electrical equipment * Mains transformers * Protection against electric shocks * Ground lugs
Số trang