Loading data. Please wait

EN 50284

Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of equipment group II, category 1 G

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50284
Tên tiêu chuẩn
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of equipment group II, category 1 G
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50284 (2000-02), IDT * BS EN 50284 (1999-08-15), IDT * NF C23-584 (2000-06-01), IDT * SN EN 50284 (1999-04), IDT * OEVE/OENORM EN 50284 (2000-12-01), IDT * SS-EN 50284 (1999-06-18), IDT * UNE-EN 50284 (2000-09-11), IDT * STN EN 50284 (2002-06-01), IDT * CSN EN 50284 (1999-12-01), IDT * DS/EN 50284 (2000-03-09), IDT * NEN-EN 50284:1999 en (1999-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1992-08)
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08) * EN 50019 (1994-03) * EN 50020 (1994-08)
Thay thế cho
prEN 50284 (1997-04)
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of eqipment group II, category 1 G
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50284
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-26 (2004-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of Group II Categoie 1 G electrical apparatus (IEC 60079-26:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-26 (2015-01)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50284 (1999-04)
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of equipment group II, category 1 G
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50284
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-26 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-26 (2004-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of Group II Categoie 1 G electrical apparatus (IEC 60079-26:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50284 (1997-04)
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of eqipment group II, category 1 G
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50284
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50284 (1999-04)
Từ khóa
Atmosphere * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Equipment * Explosion protection * Flammable atmospheres * Ignition protection * Marking * Protective measures * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Bodies
Số trang