Loading data. Please wait
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of equipment group II, category 1 G
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-04-00
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50028 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1210 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of eqipment group II, category 1 G | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50284 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of Group II Categoie 1 G electrical apparatus (IEC 60079-26:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-26 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-26 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of equipment group II, category 1 G | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50284 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-26 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of Group II Categoie 1 G electrical apparatus (IEC 60079-26:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-26 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of eqipment group II, category 1 G | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50284 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |