Loading data. Please wait

EN 60079-26

Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2014)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-26
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2014)
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-26 (2015-05), IDT * BS EN 60079-26 (2015-01-31), IDT * NF C23-579-26 (2015-04-25), IDT * IEC 60079-26 (2014-10), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-26 (2015-06-01), IDT * PN-EN 60079-26 (2015-04-17), IDT * CSN EN 60079-26 ed. 3 (2015-07-01), IDT * DS/EN 60079-26 (2015-02-12), IDT * NEN-EN-IEC 60079-26:2015 en (2015-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (2013-05)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2011-06) * IEC 60079-1 (2014-06) * IEC 60079-11 (2011-06) * IEC 60529 (1989-11)
Thay thế cho
EN 60079-26 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-26 (2014-08)
IEC 60079-26, Ed. 3: Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-26
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60079-26 (2015-01)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50284 (1999-04)
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of equipment group II, category 1 G
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50284
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-26 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-26 (2004-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of Group II Categoie 1 G electrical apparatus (IEC 60079-26:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50284 (1997-04)
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of eqipment group II, category 1 G
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50284
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-26 (2014-08)
IEC 60079-26, Ed. 3: Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-26
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-26 (2013-01)
IEC 60079-26, Ed. 3: Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-26
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-26 (2006-05)
IEC 60079-26, Ed. 2.0: Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-26
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-26 (2005-02)
IEC 60079-26, Ed. 2.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of Group II zone O electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-26
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-26 (2003-11)
IEC 60079-26, Ed. 1: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of group II zone 0 electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-26
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-26 (2002-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus for use in zone 0
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-26
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-26/prAA (2004-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of group II zone 0 electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26/prAA
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Burning gases * Classification * Classification systems * Danger zones * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Inflammable * Marking * Partitions * Potentially explosive materials * Protected electrical equipment * Protective measures * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Type of protection * Ventilation * Fuel gases
Số trang
6