Loading data. Please wait

EN 60079-26

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of Group II Categoie 1 G electrical apparatus (IEC 60079-26:2004, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-26
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of Group II Categoie 1 G electrical apparatus (IEC 60079-26:2004, modified)
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-26 (2005-06), IDT * BS EN 60079-26 (2005-02-02), IDT * NF C23-579-26 (2005-03-01), IDT * IEC 60079-26 (2004-03), MOD * SN EN 60079-26 (2004), IDT * SN EN 60079-26 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-26 (2005-08-01), IDT * PN-EN 60079-26 (2005-05-15), IDT * SS-EN 60079-26 (2005-03-30), IDT * UNE-EN 60079-26 (2005-11-30), IDT * STN EN 60079-26 (2005-06-01), IDT * CSN EN 60079-26 (2005-06-01), IDT * DS/EN 60079-26 (2006-07-27), MOD * DS/EN 60079-26 (2006-07-27), IDT * NEN-EN-IEC 60079-26:2005 en;fr (2005-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60079-0 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (2003-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-18 (2004-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus (IEC 60079-18:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-10 (1999-04)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 50284 (1999-04)
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of equipment group II, category 1 G
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50284
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-26 (2003-11)
IEC 60079-26, Ed. 1: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of group II zone 0 electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-26
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-26 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-26 (2015-01)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-26 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50284 (1999-04)
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of equipment group II, category 1 G
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50284
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-26 (2004-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of Group II Categoie 1 G electrical apparatus (IEC 60079-26:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50284 (1997-04)
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of eqipment group II, category 1 G
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50284
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-26 (2003-11)
IEC 60079-26, Ed. 1: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of group II zone 0 electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-26
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-26 (2002-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus for use in zone 0
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-26
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Burning gases * Classification * Classification systems * Danger zones * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Inflammable * Marking * Multilingual * Partitions * Potentially explosive materials * Protected electrical equipment * Protective measures * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Type of protection * Ventilation * Fuel gases * Bodies
Số trang