Loading data. Please wait

EN 60079-18

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus (IEC 60079-18:2004)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Gives the specific requirements for the construction, testing and marking of electrical apparatus, parts of electrical apparatus and Ex components with the type of protection encapsulation "m". Only applies for encapsulated electrical apparatus, encapsulated parts of electrical apparatus and encapsulated Ex components ("m" apparatus) where the rated voltage does not exceed 10 kV with a relative tolerance of +10 %.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-18
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus (IEC 60079-18:2004)
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-18 (2005-01), IDT * BS EN 60079-18 (2004-04-22), IDT * NF C23-579-18 (2004-07-01), IDT * IEC 60079-18 (2004-03), IDT * SN EN 60079-18 (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-18 (2005-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-18 (2006-12-01), IDT * PN-EN 60079-18 (2004-11-15), IDT * PN-EN 60079-18 (2006-09-25), IDT * SS-EN 60079-18 (2004-05-24), IDT * UNE-EN 60079-18 (2005-04-13), IDT * TS EN 60079-18 (2006-03-16), IDT * STN EN 60079-18 (2005-02-01), IDT * CSN EN 60079-18 (2005-01-01), IDT * DS/EN 60079-18 (2005-03-29), IDT * NEN-EN-IEC 60079-18:2004 en;fr (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/UL 248-1 (1995)
Standard for Safety for Low-Voltage Fuses - Part 1: General Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/UL 248-1
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60243-1 (1998-02)
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies (IEC 60243-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60243-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60622 (2003-01)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60622:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60622
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-1 (2003-04)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60691 (2003-01)
Thermal-links - Requirements and application guide (IEC 60691:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60691
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61150 (1993-11)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium rechargeable monobloc batteries in button cell design (IEC 61150:1992 + corrigendum 1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61150
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-6 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-6: Particular requirements for safety isolating transformers for general use (IEC 61558-2-6:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-6
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62326-4-1 (1997-01)
Printed boards - Part 4: Rigid multilayer printed boards with interlayer connections - Sectional specification - Section 1: Capability detail specification - Performance levels A, B and C (IEC 62326-4-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62326-4-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption (ISO 62:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60622*CEI 60622 (2002-10)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60622*CEI 60622
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1 AMD 1*CEI 60664-1 AMD 1 (2000-02)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1 AMD 1*CEI 60664-1 AMD 1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1 AMD 2*CEI 60664-1 AMD 2 (2002-05)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1 AMD 2*CEI 60664-1 AMD 2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60691*CEI 60691 (2002-12)
Thermal-links - Requirements and application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60691*CEI 60691
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61150*CEI 61150 (1992-03)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium rechargeable monobloc batteries in button cell design
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61150*CEI 61150
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2003-08) * EN 60079-26 * EN 60086-1 (2001-01) * EN 61951-1 (2003-07) * EN 61951-2 (2003-07) * EN 61960-1 (2001-02) * IEC 60079-0 (2004-01) * IEC 60079-7 (2001-11) * IEC 60079-11 (1999-02) * IEC 60079-26 (2004-03) * IEC 60086-1 (2000-11) * IEC 60127 Reihe * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 61558-2-6 (1997-02) * IEC 61951-1 (2003-04) * IEC 61951-2 (2003-04) * IEC 61960-1 (2000-11) * IEC 62326-4-1 (1996-12)
Thay thế cho
EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-18 (2003-11)
IEC 60079-18, Ed. 2: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-18
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-18 (2009-12)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2009 + Corrigendum 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-18 (2015-04)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-18 (2009-12)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2009 + Corrigendum 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-18 (2004-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus (IEC 60079-18:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-18 (2003-11)
IEC 60079-18, Ed. 2: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-18
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-18 (2002-07)
IEC 60079-18, Ed. 2: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-18
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Classes of protection * Components * Compounds * Construction requirements * Definitions * Degrees of protection * Dimensions * Distances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Encapsulation * Enclosure * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Inspection * Insulation test * Marking * Minimum thicknesses * Protected electrical equipment * Protection devices * Qualification tests * Routine check tests * Surfaces * Temperature * Temperature limit * Testing * Thermal stability * Thermal testing * Type m protected electrical equipment * Type of protection * Spaced
Số trang