Loading data. Please wait

EN 60079-18

Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2014)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-18
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2014)
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 60079-18 (2015-06-30), IDT * IEC 60079-18 (2014-12), IDT * PN-EN 60079-18 (2015-06-16), IDT * DS/EN 60079-18 (2015-06-11), IDT * NEN-EN-IEC 60079-18:2015 en (2015-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60127-1*CEI 60127-1 (2006-06)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1*CEI 60127-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1 (2011-04)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1*CEI 60243-1 (2013-03)
Electric strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60243-1*CEI 60243-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/UL 248-1 (2011) * ANSI/UL 248-2 (2005) * ANSI/UL 248-3 (2005) * ANSI/UL 248-4 (2005) * ANSI/UL 248-5 (2005) * ANSI/UL 248-6 (2005) * ANSI/UL 248-7 (2005) * ANSI/UL 248-8 (2011) * ANSI/UL 248-9 (2005) * ANSI/UL 248-10 (2011) * ANSI/UL 248-11 (2011) * ANSI/UL 248-12 (2011) * ANSI/UL 248-13 (2005) * ANSI/UL 248-14 (2005) * ANSI/UL 248-15 (2005) * ANSI/UL 248-16 (2004) * ANSI/UL 746B (2014) * ANSI/UL 796 (2013) * IEC 60079-0 (2011-06) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-11 (2011-06) * IEC 60079-15 (2010-01) * IEC 60079-26 (2014-10) * IEC 60079-31 (2013-11) * IEC 60127-2 (2014-09) * IEC 60127-3 (1988) * IEC 60127-3 AMD 1 (1991-11) * IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 (1994-10) * IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 (1996-06) * IEC 60127-3 AMD 2 (2002-12) * IEC 60127-4 (2005-01) * IEC 60127-4 AMD 1 (2008-05) * IEC 60127-4 AMD 2 (2012-12) * IEC 60127-4 Edition 3.2 (2012-12) * IEC 60127-5 (1988) * IEC 60127-6 (2014-09) * IEC 60127-7 (2013-03) * IEC 60127-10 (2001-11) * IEC 60691 (2002-12) * IEC 60730-2-9 (2008-06) * IEC 60738-1 (2006-04) * IEC 61558-1 (2005-09) * IEC 61558-2-6 (2009-02) * IEC 62326-4-1 (1996-12)
Thay thế cho
EN 60079-18 (2009-12)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2009 + Corrigendum 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-18 (2014-09)
IEC 60079-18, Ed. 4: Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-18
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60079-18 (2015-04)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-18/AC (2006-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18/AC
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-18 (2009-12)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2009 + Corrigendum 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-18 (2004-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus (IEC 60079-18:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-18 (2004-11)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation "mD" (IEC 61241-18:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-18
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-18 (2004-04)
IEC 61241-18, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation "mD"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-18
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-18 (2002-09)
IEC 61241-18, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation "mD"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-18
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-18 (2014-09)
IEC 60079-18, Ed. 4: Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-18
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-18 (2013-03)
IEC 60079-18, Ed. 4: Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-18
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-18 (2009-01)
IEC 60079-18, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-18
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-18 (2007-04)
IEC 60079-18, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-18
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-18 (2003-11)
IEC 60079-18, Ed. 2: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-18
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-18 (2002-07)
IEC 60079-18, Ed. 2: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-18
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Từ khóa
Atmosphere * Classes of protection * Components * Compounds * Construction requirements * Definitions * Degrees of protection * Dimensions * Distances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Encapsulation * Enclosure * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Inspection * Insulation test * Marking * Protected electrical equipment * Protection devices * Qualification tests * Routine check tests * Surfaces * Temperature * Temperature limit * Testing * Thermal stability * Thermal testing * Type m protected electrical equipment * Type of protection * Spaced
Số trang
5