Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation "mD" (IEC 61241-18:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-11-00
Standard for Safety for Low-Voltage Fuses - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/UL 248-1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polymeric Materials - Long Term Property Evaluations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/UL 746B |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-7 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies (IEC 60243-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60243-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable cells (IEC 60285:1993 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60285 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60622:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60622 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide (IEC 60691:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60691 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium rechargeable monobloc batteries in button cell design (IEC 61150:1992 + corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61150 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" (IEC 61241-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells (IEC 61436:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61436 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-6: Particular requirements for safety isolating transformers for general use (IEC 61558-2-6:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary lithium cells and batteries for portable applications - Part 1: Secondary lithium cells (IEC 61960-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61960-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards - Part 4: Rigid multilayer printed boards with interlayer connections - Sectional specification - Section 1: Capability detail specification - Performance levels A, B and C (IEC 62326-4-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62326-4-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water absorption (ISO 62:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 62 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60285*CEI 60285 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1 AMD 1*CEI 60664-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1 AMD 2*CEI 60664-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium rechargeable monobloc batteries in button cell design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61150*CEI 61150 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-0*CEI 61241-0 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1*CEI 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61436*CEI 61436 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 94/9/EC of the European Parliament and the Council of 23 March 1994 on the approximation of the laws of the Member States concerning equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/9/EG*94/9/EC*94/9/CE*ATEX |
Ngày phát hành | 1994-03-23 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61241-18, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation "mD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-18 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2009 + Corrigendum 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-18 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-18 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2009 + Corrigendum 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-18 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation "mD" (IEC 61241-18:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-18 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61241-18, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation "mD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-18 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61241-18, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation "mD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-18 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |