Loading data. Please wait

EN 61436

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells (IEC 61436:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61436
Tên tiêu chuẩn
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells (IEC 61436:1998)
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C58-636*NF EN 61436 (2001-06-01), IDT
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hybride rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn NF C58-636*NF EN 61436
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61436*CEI 61436 (1998-01), IDT
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61436*CEI 61436
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61436 (1999-03), IDT * BS EN 61436 (1998-07-15), IDT * SN EN 61436 (1998-04), IDT * OEVE EN 61436 (1998-06-17), IDT * PN-EN 61436 (2002-03-01), IDT * SS-EN 61436 (1998-06-26), IDT * UNE-EN 61436 (2000-03-20), IDT * STN EN 61436 (2001-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 61436:1998 en;fr (1998-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-29 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-29
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 (1987)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60485*CEI 60485 (1974)
Digital electronic d.c. voltmeters and d.c. electronic analogue-to-digital converters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60485*CEI 60485
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051 Reihe * IEC 60051 Reihe
Thay thế cho
prEN 61436 (1997-09)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61436
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61951-2 (2003-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride (IEC 61951-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61951-2 (2011-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride (IEC 61951-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-2
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61436 (1998-04)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells (IEC 61436:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61436
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61951-2 (2003-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride (IEC 61951-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61436 (1997-09)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61436
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61436 (1997-04)
Secondary cells and batteries containing alcaline of other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61436
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61436 (1997-03)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61436
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alkaline batteries * Batteries * Cells * Designations * Dimensions * Electrical engineering * Electrolytes * Gastight * Nickel-metal hydride single cells * Rechargeable * Sealed cells * Secondary batteries * Storage batteries * Closed
Số trang