Loading data. Please wait

EN 61951-2

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride (IEC 61951-2:2011)

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61951-2
Tên tiêu chuẩn
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride (IEC 61951-2:2011)
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61951-2 (2012-03), IDT * BS EN 61951-2 (2011-08-31), IDT * NF C58-651-2 (2011-10-01), IDT * IEC 61951-2 (2011-05), IDT * OEVE/OENORM EN 61951-2 (2012-04-01), IDT * PN-EN 61951-2 (2011-08-26), IDT * SS-EN 61951-2 (2011-09-07), IDT * TS EN 61951-2 (2014-02-13), IDT * STN EN 61951-2 (2012-01-01), IDT * CSN EN 61951-2 ed. 3 (2011-12-01), IDT * DS/EN 61951-2 (2011-10-28), IDT * NEN-EN-IEC 61951-2:2011 en (2011-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-482*CEI 60050-482 (2004-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 482: Primary and secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-482*CEI 60050-482
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60086-1 (2006-12) * IEC 60086-2 (2006-12) * IEC 60086-3 (2011-01) * IEC 60086-4 (2007-09) * IEC 60086-5 (2011-03) * IEC 61959 (2004-01) * IEC 62133 (2002-10)
Thay thế cho
EN 61951-2 (2003-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride (IEC 61951-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61951-2 (2011-01)
IEC 61951-2, Ed. 3: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61951-2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61951-2 (2011-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride (IEC 61951-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-2
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61808 (2000-01)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride button rechargeable single cells (IEC 61808:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61808
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61951-2 (2001-05)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride (IEC 61951-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61436 (1998-04)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells (IEC 61436:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61436
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61951-2 (2003-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride (IEC 61951-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61808 (1999-07)
Draft IEC 61808: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride button rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61808
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61808 (1998-03)
Draft IEC 61808: Sealed nickel-metal hydride button rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61808
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61951-2 (2011-01)
IEC 61951-2, Ed. 3: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61951-2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61951-2 (2009-07)
IEC 61951-2, Ed. 3: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61951-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61951-2 (2003-01)
IEC 61951-2, Ed. 2: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61951-2 (2002-02)
Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61951-2 (2000-09)
IEC 61951-2: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61436 (1997-09)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61436
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61436 (1997-04)
Secondary cells and batteries containing alcaline of other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61436
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61436 (1997-03)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61436
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61951-2 (2001-05)
Từ khóa
Alkaline batteries * Batteries * Cells * Closed * Definitions * Designations * Dimensions * Discharge characteristics * Electrical engineering * Electrical testing * Electrolytes * Gastight * Hydrides * Marking * Mechanical testing * Nickel * Nickel compounds * Nickel-metal hydride single cells * Portable * Rechargeable * Sealed cells * Secondary batteries * Secondary cells * Storage batteries * Testing * Types
Số trang