Loading data. Please wait

EN 60079-18/AC

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-18/AC
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-18 Berichtigung 1 (2006-09), IDT * NF C23-579-18 (2004-07-01), IDT * PN-EN 60079-18 (2006-09-25), IDT * SS-EN 60079-18 C 1 (2006-06-19), IDT * UNE-EN 60079-18 Corrigendum (2006-10-11), IDT * TS EN 60079-18/AC (2009-02-19), IDT * CSN EN 60079-18 (2005-01-01), IDT * DS/EN 60079-18/Corr. (2006-08-30), IDT * NEN-EN-IEC 60079-18:2004/C11:2006 en (2006-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60079-18 (2009-12)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2009 + Corrigendum 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-18 (2015-04)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-18/AC (2006-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18/AC
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-18 (2009-12)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" (IEC 60079-18:2009 + Corrigendum 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Classes of protection * Components * Compounds * Construction requirements * Definitions * Degrees of protection * Dimensions * Distances * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Encapsulation * Enclosure * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Inspection * Insulation test * Marking * Minimum thicknesses * Protected electrical equipment * Protection devices * Qualification tests * Routine check tests * Surfaces * Temperature * Temperature limit * Testing * Thermal stability * Thermal testing * Type m protected electrical equipment * Type of protection * Spaced
Số trang
3