Loading data. Please wait

EN 60079-14

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-14
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-14 (2004-07), IDT * BS EN 60079-14 (2003-09-10), IDT * NF C23-579-14 (2003-12-01), IDT * IEC 60079-14 (2002-10), IDT * SN EN 60079-14 (2003), IDT * SN EN 60079-14 (2008), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-14 (2004-08-01), IDT * PN-EN 60079-14 (2004-08-15), IDT * SS-EN 60079-14 (2003-12-15), IDT * UNE-EN 60079-14 (2004-05-28), IDT * STN EN 60079-14 (2004-08-01), IDT * CSN EN 60079-14 ed.2 (2004-05-01), IDT * DS/EN 60079-14 + CD-rom (2004-04-13), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2003 en;fr (2003-09-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2003 nl (2003-09-01), IDT * SFS-EN 60079-14 (2003-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50015 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50265-1 (1998-07)
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 1: Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50265-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50265-2-1 (1998-07)
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2: Procedures - 1 kW pre-mixed flame
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50265-2-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-5 (2001-02)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification (IEC 60034-5:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-5
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (2003-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10807 (1996-11)
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmosphere (ISO 10807:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10807
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (2002-06) * EN 60079-7 (2003-08) * EN 60079-17 (2003-04) * EN 60742 (1995-06) * EN 61285 (1994-11) * HD 384.4.41 S2 (1996-04)
Thay thế cho
EN 60079-14 (1997-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-14 (2002-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14 - (31J/86/FDIS))
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-14
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-14 (2008-10)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-14 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2008-10)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (1997-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-14 (2002-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14 - (31J/86/FDIS))
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-14
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-14 (1996-07)
Draft IEC 79-14: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-14
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2014-03) * EN 60079-14 (2003-08)
Từ khóa
Cables * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Erection * Explosion protection * Explosion security * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Hazards * Intrinsic safety * Pressurizing * Selection * Specification (approval) * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type p protected electrical equipment
Số trang