Loading data. Please wait

EN 50017

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50017
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50017 (2000-02), IDT * BS EN 50017 (1998-11-15), IDT * NF C23-517 (1999-03-01), IDT * SN EN 50017 (1998), IDT * OEVE/OENORM EN 50017 (2000-07-01), IDT * PN-EN 50017 (2003-12-12), IDT * SS-EN 50017 (1998-12-11), IDT * UNE-EN 50017 (1999-11-18), IDT * STN EN 50017 (2002-06-01), IDT * CSN EN 50017 (1999-09-01), IDT * DS/EN 50017 (2000-09-08), IDT * NEN-EN 50017:1998 en (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1982-04)
Plastics; Determination of flammability characteristics of plastics in the form of small specimens in contact with a small flame
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03) * EN 50020 (1994-08) * EN 60127 * EN 60269 * IEC 60707 (1981)
Thay thế cho
EN 50017 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017/prA1 (1997-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017/prA1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-5 (2007-11)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-5
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-5 (2015-04)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-5
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling q
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-5 (2007-11)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-5
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50017 (1993-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50017
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50017 (1991-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50017
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017/prA1 (1997-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017/prA1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1994-04) * EN 50017 (1978-05)
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Bushings * Cable glands * Cable inlet * Compressive strength * Contents * Definitions * Degrees of protection * Determination * Electrical * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Ignition protection * Inspection * Insulating materials * Insulations * Marking * Materials * Mathematical calculations * Protected electrical equipment * Qualification tests * Safety * Safety requirements * Sand gilling * Short-circuit currents * Short-circuit period * Specification (approval) * Surface spread of flame * Testing * Type of protection * Type q protected electrical equipment * Types * Voltage * Stress * Protection against electric shocks
Số trang