Loading data. Please wait

EN 50017/prA1

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50017/prA1
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50017/A1 (1997-06), IDT * 97/204203 DC (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50017 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50017 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-5 (2015-04)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-5
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-5 (2007-11)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-5
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017/prA1 (1997-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017/prA1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Bushings * Cable glands * Cable inlet * Compressive strength * Contents * Definitions * Degrees of protection * Electrical * Electrical components * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Ignition protection * Insulating materials * Insulations * Marking * Materials * Mathematical calculations * Safety * Sand gilling * Short-circuit currents * Short-circuit period * Specification (approval) * Surface spread of flame * Testing * Type of protection * Type q protected electrical equipment * Types * Voltage * Stress
Số trang