Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2007)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-11-00
Explosive atmospheres - Part 5 : equipment protection by powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-5*NF EN 60079-5 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieving; part 1: methods using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2591-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-5, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-5 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-5 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-5 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling q | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017/A1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-5 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50017 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50017 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-5, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-5 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-5, Ed. 3.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Requirements for Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-5 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |