Loading data. Please wait

prEN 60079-5

IEC 60079-5, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60079-5
Tên tiêu chuẩn
IEC 60079-5, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 31/675/FDIS (2006-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60079-5 (2006-01)
IEC 60079-5, Ed. 3.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Requirements for Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-5
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-5 (2007-11)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-5
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-5 (2015-04)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-5
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-5 (2007-11)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" (IEC 60079-5:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-5
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-5 (2006-12)
IEC 60079-5, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-5
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-5 (2006-01)
IEC 60079-5, Ed. 3.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Requirements for Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-5
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Cable glands * Cable inlet * Compressive strength * Contents * Definitions * Degrees of protection * Determination * Electrical * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Ignition protection * Inspection * Insulating materials * Insulations * Marking * Materials * Mathematical calculations * Protected electrical equipment * Protection against electric shocks * Qualification tests * Safety * Safety requirements * Sand gilling * Short-circuit currents * Short-circuit period * Specification (approval) * Surface spread of flame * Testing * Type of protection * Type q protected electrical equipment * Types * Voltage * Stress
Số trang