Loading data. Please wait
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmosphere (ISO 10807:1994)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper-tin alloys; Chemical composition and forms of wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 427 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 13 : Wrought stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 683-13 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels; Classification; Part 1 : Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4948-1 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Flexible metallic hoses - Vocabulary of general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7369 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres (ISO 10807:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10807 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmosphere (ISO 10807:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10807 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres (ISO 10807:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10807 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |