Loading data. Please wait

EN ISO 10807

Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmosphere (ISO 10807:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10807
Tên tiêu chuẩn
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmosphere (ISO 10807:1994)
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10807 (1997-01), IDT * BS EN ISO 10807 (1997-03-15), IDT * NF E29-836 (1997-04-01), IDT * ISO 10807 (1994-08), IDT * SN EN ISO 10807 (1997), IDT * OENORM EN ISO 10807 (1997-01-01), IDT * PN-EN ISO 10807 (2001-03-07), IDT * SS-EN ISO 10807 (1996-12-13), IDT * UNE-EN ISO 10807 (1997-05-24), IDT * UNI EN ISO 10807:2001 (2001-01-31), IDT * STN EN ISO 10807 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 10807 (1999-02-01), IDT * DS/EN ISO 10807 (1997-09-08), IDT * NEN-EN-ISO 10807:1997 en (1997-02-01), IDT * SFS-EN ISO 10807:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 427 (1983-10)
Wrought copper-tin alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 427
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-13 (1986-12)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 13 : Wrought stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-13
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4948-1 (1982-06)
Steels; Classification; Part 1 : Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4948-1
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7369 (1995-12)
Pipework - Flexible metallic hoses - Vocabulary of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7369
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1634-1 (1987-06) * ISO 4948-2 (1982)
Thay thế cho
prEN ISO 10807 (1995-05)
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres (ISO 10807:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10807
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10807 (1996-11)
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmosphere (ISO 10807:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10807
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10807 (1995-05)
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres (ISO 10807:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10807
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulkhead fittings * Corrugated * Corrugated pipe systems * Definitions * Dimensions * Electrical cords * Electrical installations * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Flexible * Hose assemblies * Materials specification * Metal hoses * Pipelines * Protection of cables * Testing
Số trang