Loading data. Please wait

prEN ISO 10807

Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres (ISO 10807:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10807
Tên tiêu chuẩn
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres (ISO 10807:1994)
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 10807 (1994-08), IDT * OENORM EN ISO 10807 (1995-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 427 (1983-10)
Wrought copper-tin alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 427
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-13 (1986-12)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 13 : Wrought stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-13
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4948-1 (1982-06)
Steels; Classification; Part 1 : Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4948-1
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6708 (1980-06)
Pipe components; Definition of nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6708
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7369 (1983-06)
Pipework; Flexible metallic hoses; Vocabulary of general terms Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7369
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1634-1 (1987-06) * ISO 4948-2 (1982)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 10807 (1996-11)
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmosphere (ISO 10807:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10807
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10807 (1996-11)
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmosphere (ISO 10807:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10807
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10807 (1995-05)
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres (ISO 10807:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10807
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Corrugated * Definitions * Dimensions * Electrical cords * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Flexible * Hose assemblies * Materials specification * Metal hoses * Pipelines * Testing
Số trang