Loading data. Please wait

ISO 7369

Pipework; Flexible metallic hoses; Vocabulary of general terms Bilingual edition

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1983-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7369
Tên tiêu chuẩn
Pipework; Flexible metallic hoses; Vocabulary of general terms Bilingual edition
Ngày phát hành
1983-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 6501-2 (1988-02-29), MOD * NF E29-820 (1983-03-01), IDT * UNI ISO 7369 (1985), IDT * NEN-ISO 7369:1990 en;fr (1990-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 7369 (1995-12)
Pipework - Flexible metallic hoses - Vocabulary of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7369
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7369 (2004-08)
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7369
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7369 (1995-12)
Pipework - Flexible metallic hoses - Vocabulary of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7369
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7369 (1983-06)
Pipework; Flexible metallic hoses; Vocabulary of general terms Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7369
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Flexible pipes * Metal hoses * Pipes * Terminology * Vocabulary * Hoses * Metal conduits * Metal pipes * Metal tubes
Số trang
6