Loading data. Please wait

ISO 7369

Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7369
Tên tiêu chuẩn
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7369 (2005-03), IDT * BS EN ISO 7369 (2004-09-08), IDT * EN ISO 7369 (2004-08), IDT * NF E29-820 (2004-12-01), IDT * SN EN ISO 7369 (2005-02), IDT * OENORM EN ISO 7369 (2005-05-01), IDT * PN-EN ISO 7369 (2006-02-28), IDT * SS-EN ISO 7369 (2004-08-27), IDT * UNE-EN ISO 7369 (2009-05-06), IDT * UNI EN ISO 7369:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN ISO 7369 (2005-03-01), IDT * CSN EN ISO 7369 (2005-02-01), IDT * DS/EN ISO 7369 (2004-11-14), IDT * NEN-EN-ISO 7369:2004 en (2004-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1333 (1996-08) * ISO 6708 (1995-07) * ISO 7268 (1983-05)
Thay thế cho
ISO 7369 (1995-12)
Pipework - Flexible metallic hoses - Vocabulary of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7369
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7369 (2004-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7369 (2004-08)
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7369
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7369 (1995-12)
Pipework - Flexible metallic hoses - Vocabulary of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7369
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7369 (1983-06)
Pipework; Flexible metallic hoses; Vocabulary of general terms Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7369
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7369 (2004-04) * ISO/DIS 7369 (2002-01) * ISO/DIS 7369 (1994-11) * ISO/DIS 7369 (1992-09)
Từ khóa
Corrugated * Definitions * Flanged connections * Flexible * Flexible pipes * Hose assemblies * Hoses * Metal hoses * Multilingual * Pipelines * Pipework * Pipework systems * Piping * Seamed pipes * Terminology * Vocabulary * Wound * Tubing
Số trang
16