Loading data. Please wait

EN 50015

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50015
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50015 (2000-02), IDT * BS EN 50015 (1998-11-15), IDT * NF C23-515 (1999-03-01), IDT * SN EN 50015 (1998), IDT * OEVE/OENORM EN 50015 (2000-07-01), IDT * PN-EN 50015 (2003-12-05), IDT * SS-EN 50015 (1998-12-11), IDT * UNE-EN 50015 (1999-11-18), IDT * STN EN 50015 (2002-03-01), IDT * CSN EN 50015 (1999-09-01), IDT * DS/EN 50015 (2000-09-08), IDT * NEN-EN 50015:1998 en (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60156 (1995-08)
Insulating liquids - Determination of the breakdown voltage at power frequency - Test method (IEC 60156:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60156
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60588-2*CEI 60588-2 (1978)
Askarels for transformers and capacitors. Part 2 : Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60588-2*CEI 60588-2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3016 (1974-05)
Petroleum oils; Determination of pour point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3016
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1976-06)
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03) * EN 50020 (1994-08) * HD 565 S1 (1993-03) * IEC/TR 60079-15 (1987) * IEC 60247 (1978) * IEC 60296 (1982)
Thay thế cho
EN 50015 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015/prA1 (1997-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015/prA1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-6 (2007-05)
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" (IEC 60079-6:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-6
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-6 (2007-05)
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" (IEC 60079-6:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-6
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion o
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50015 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50015
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50015 (1991-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50015
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015/prA1 (1997-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015/prA1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Bushings * Cable glands * Cable inlet * Compressive strength * Contents * Definitions * Degrees of protection * Electrical * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Inspection * Insulating materials * Insulations * Marking * Materials * Mathematical calculations * Oil immersion * Protected electrical equipment * Qualification tests * Safety * Safety requirements * Short-circuit period * Specification (approval) * Testing * Type o protected electrical equipment * Types * Voltage * Stress * Protection against electric shocks
Số trang