Loading data. Please wait
EN 50015Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating liquids - Determination of the breakdown voltage at power frequency - Test method (IEC 60156:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60156 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Askarels for transformers and capacitors. Part 2 : Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60588-2*CEI 60588-2 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum oils; Determination of pour point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3016 |
| Ngày phát hành | 1974-05-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3104 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015/prA1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" (IEC 60079-6:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-6 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" (IEC 60079-6:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-6 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
| Ngày phát hành | 1978-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion o | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015/A1 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50015 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50015 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015/prA1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |