Loading data. Please wait

prEN 50015

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50015
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0170/0171-2 (1992-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50020 (1977-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 (1987)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60156*CEI 60156 (1963)
Methods for the determination of the electric strength of insulating oils
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60156*CEI 60156
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60247*CEI 60247 (1978)
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60247*CEI 60247
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (1982)
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60588-2*CEI 60588-2 (1978)
Askarels for transformers and capacitors. Part 2 : Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60588-2*CEI 60588-2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60836*CEI 60836 (1988)
Specifications for silicone liquids for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60836*CEI 60836
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5501-1 (1977-12-30) * BS 5501-6 (1977-12-30)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50015 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50015
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-6 (2007-05)
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" (IEC 60079-6:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-6
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50015 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50015
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50015 (1991-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50015
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Explosion protection * Flammable atmospheres * Marking * Oil immersion * Specification (approval) * Testing
Số trang