Loading data. Please wait

EN 60079-6

Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" (IEC 60079-6:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-6
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" (IEC 60079-6:2007)
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-6 (2008-02), IDT * BS EN 60079-6 (2008-04-30), IDT * NF C23-579-6 (2007-10-01), IDT * IEC 60079-6 (2007-03), IDT * SN EN 60079-6 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-6 (2008-04-01), IDT * PN-EN 60079-6 (2007-10-08), IDT * PN-EN 60079-6 (2010-10-06), IDT * SS-EN 60079-6 (2007-08-13), IDT * UNE-EN 60079-6 (2008-04-02), IDT * STN EN 60079-6 (2008-04-01), IDT * CSN EN 60079-6 (2008-01-01), IDT * DS/EN 60079-6 (2007-07-30), IDT * NEN-EN-IEC 60079-6:2007 en;fr (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2006-07) * EN 60079-7 (2007-01) * EN 60079-11 (2007-01) * EN 60079-15 (2005-10) * EN 60156 (1995-08) * EN 60247 (2004-04) * EN 60296 (2004-04) * EN 60529 (1991-10) * EN 60529/A1 (2000-02) * EN 60836 (2005-07) * EN ISO 2719 (2002-11) * IEC 60079-0 (2004-01) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-15 (2005-03) * IEC 60156 (1995-07) * IEC 60247 (2004-02) * IEC 60296 (2003-11) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60529 AMD 1 (1999-11) * IEC 60588-2 (1978) * IEC 60836 (2005-05) * ISO 3016 (1994-08)
Thay thế cho
EN 50015 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-6 (2006-12)
IEC 60079-6, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-6
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60079-6 (2007-05)
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" (IEC 60079-6:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-6
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion o
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50015 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50015
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50015 (1991-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50015
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015/prA1 (1997-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015/prA1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-6 (2006-12)
IEC 60079-6, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-6
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-6 (2006-01)
IEC 60079-6, Ed. 3.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Requirements for Oil-immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-6
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Cable glands * Cable inlet * Compressive strength * Contents * Definitions * Degrees of protection * Electrical * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Inspection * Insulating materials * Insulations * Marking * Materials * Mathematical calculations * Oil immersion * Protected electrical equipment * Protection against electric shocks * Qualification tests * Safety * Safety requirements * Short-circuit period * Specification (approval) * Testing * Type o protected electrical equipment * Types * Voltage * Stress
Số trang