Loading data. Please wait

EN 60079-14

Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-14
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007)
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-14 (2009-05), IDT * BS EN 60079-14 (2009-01-31), IDT * NF C23-579-14 (2008-12-01), IDT * IEC 60079-14 (2007-12), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-14 (2009-07-01), IDT * PN-EN 60079-14 (2009-02-26), IDT * SS-EN 60079-14 (2009-03-30), IDT * UNE-EN 60079-14 (2010-10-20), IDT * TS EN 60079-14 (2010-04-29), IDT * STN EN 60079-14 (2009-06-01), IDT * CSN EN 60079-14 ed. 3 (2009-04-01), IDT * DS/EN 60079-14 (2008-11-17), IDT * DS/EN 60079-14 + AC (2012-02-03), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2008 en (2008-11-01), IDT * SFS-EN 60079-14 (2009-09-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1 (2008-09)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 (1995-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4A*CEI 60079-4A (1970)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4A*CEI 60079-4A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 (2006-12)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13 (1982)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 13 : Construction and use of rooms or buildings protected by pressurization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-1*CEI 60364-1 (2005-11)
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-1*CEI 60364-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2005-12)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43 (2008-08)
Low-voltage electrical installations - Part 4-43: Protection for safety - Protection against overcurrent
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-43 Corrigendum 1*CEI 60364-4-43 Corrigendum 1 (2008-10)
Low-voltage electrical installations - Part 4-43: Protection for safety - Protection against overcurrent
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-43 Corrigendum 1*CEI 60364-4-43 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 (2007-08)
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 (2005-04)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-53 AMD 1*CEI 60364-5-53 AMD 1 (2002-04)
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-53 AMD 1*CEI 60364-5-53 AMD 1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-53 Edition 3.1*CEI 60364-5-53 Edition 3.1 (2002-06)
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-53 Edition 3.1*CEI 60364-5-53 Edition 3.1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-6*CEI 60364-6 (2006-02)
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-6*CEI 60364-6
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-701*CEI 60364-7-701 (2006-02)
Low-voltage electrical installations - Part 7-701: Requirements for special installations or locations - Locations containing a bath or shower
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-701*CEI 60364-7-701
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-704*CEI 60364-7-704 (2005-10)
Low-voltage electrical installations - Part 7-704: Requirements for special installations or locations - Construction and demolition site installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-704*CEI 60364-7-704
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-705*CEI 60364-7-705 (2006-07)
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-705*CEI 60364-7-705
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-706*CEI 60364-7-706 (2005-10)
Low-voltage electrical installations - Part 7-706: Requirements for special installations or locations - Conducting locations with restricted movement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-706*CEI 60364-7-706
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-709*CEI 60364-7-709 (2007-05)
Low-voltage electrical installations - Part 7-709: Requirements for special installations or locations - Marinas and similar locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-709*CEI 60364-7-709
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-1 (2004-04) * IEC 60079-0 (2007-10) * IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 60079-6 (2007-03) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-10 (2002-06) * IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-14 (2007-12) * IEC 60079-15 (2005-03) * IEC 60079-17 (2007-08) * IEC 60079-18 (2004-03) * IEC 60079-19 (2006-10) * IEC 60079-25 (2003-08) * IEC 60079-26 (2006-08) * IEC 60079-27 (2008-01) * IEC 60079-28 (2006-08) * IEC 60079-29-1 (2007-08) * IEC 60079-29-2 (2007-08) * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60364-4-42 (2001-08) * IEC 60364-5-52 (2001-08) * IEC 60364-5-54 (2002-06) * IEC 60364-5-55 (2001-08) * IEC 60364-5-55 AMD 1 (2001-12) * IEC 60364-5-55 AMD 2 (2008-08) * IEC 60364-5-55 Edition 1.1 (2002-05) * IEC 60364-5-55 Edition 1.2 (2008-10) * IEC 60364-7-703 (2004-10) * IEC 60364-7-708 (2007-05) * IEC 60364-7-713 (1996-02) * IEC 60364-7-714 (1996-04) * IEC 60364-7-715 (1999-05) * IEC 60364-7-717 (2001-02) * IEC 60364-7-721 (2007-04) * IEC 61241-10 (2004-06) * IEC 61241-14 (2004-07) * IEC 61241-18 (2004-08) * IEC 61558-2-6 (1997-02) * IEC 62305-3 (2006-01)
Thay thế cho
EN 60079-14 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-14 (2004-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation (IEC 61241-14:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-14
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-14 (2007-09)
IEC 60079-14, Ed. 4.0: Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-14
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-14 (2014-03)
Lịch sử ban hành
EN 60079-14 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-2/A1 (2002-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures; Selection, installation and maintenance; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-2/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-2 (1998-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures - Selection, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2008-10)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (1997-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50281-1-2 (1997-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Selection, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50281-1-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-2/prA1 (2001-03)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures; Selection, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-2/prA1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-14 (2004-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation (IEC 61241-14:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-14
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-14 (2004-03)
IEC 61241-14, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-14
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-14 (2002-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-14
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-14 (2007-09)
IEC 60079-14, Ed. 4.0: Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-14
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-14 (2006-06)
IEC 60079-14, Ed. 4.0: Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations - Design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-14
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 29.160.20. Máy phát điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-14 (2002-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14 - (31J/86/FDIS))
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-14
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-14 (1996-07)
Draft IEC 79-14: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-14
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2014-03) * EN 61241-14 (2004-09)
Từ khóa
Cables * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Erection * Explosion protection * Explosion security * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Hazards * Intrinsic safety * Pressurizing * Protective measures * Safety * Selection * Specification (approval) * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type m protected electrical equipment * Type n protected electrical equipment * Type o protected electrical equipment * Type p protected electrical equipment * Type pD protected electrical equipment * Type q protected electrical equipment * Type tD protected electrical equipment
Số trang