Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-10-00
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-5*CEI 60034-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4A*CEI 60079-4A |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 13 : Construction and use of rooms or buildings protected by pressurization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-43: Protection for safety - Protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-43: Protection for safety - Protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-43 Corrigendum 1*CEI 60364-4-43 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53 AMD 1*CEI 60364-5-53 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53 Edition 3.1*CEI 60364-5-53 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-6*CEI 60364-6 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-701: Requirements for special installations or locations - Locations containing a bath or shower | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-701*CEI 60364-7-701 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-704: Requirements for special installations or locations - Construction and demolition site installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-704*CEI 60364-7-704 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-705*CEI 60364-7-705 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-706: Requirements for special installations or locations - Conducting locations with restricted movement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-706*CEI 60364-7-706 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-709: Requirements for special installations or locations - Marinas and similar locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-709*CEI 60364-7-709 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation (IEC 61241-14:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-14 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-14, Ed. 4.0: Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures; Selection, installation and maintenance; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2/A1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures - Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-14 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50281-1-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures; Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation (IEC 61241-14:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-14 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61241-14, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-14 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-14 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-14, Ed. 4.0: Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-14, Ed. 4.0: Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations - Design, selection and erection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14 - (31J/86/FDIS)) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 79-14: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-14 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |