Loading data. Please wait

prEN 61241-14

Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61241-14
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61241-14 (2002-10), IDT * C23-241-14PR, IDT * IEC 31H/149/CDV (2002-04), IDT * OEVE/OENORM EN 61241-14 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 61241-14 (2004-03)
IEC 61241-14, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-14
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-14 (2008-10)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-14 (2004-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation (IEC 61241-14:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-14
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-14 (2004-03)
IEC 61241-14, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-14
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-14 (2002-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-14
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2014-03)
Từ khóa
Cables * Case tightness * Combustibility * Combustible * Commissioning * Conduits * Definitions * Degrees of protection * Dust * Dust explosions * Dust guards * Dust tight * Dusty * Electric appliances * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electrostatics * Enclosures * Equipment * Erection * Erection specification * Explosion hazard * Explosion protection * Explosions * Explosive atmospheres * Fire safety * Flammable atmospheres * Flammable materials * Ignition * Ignition protection * Inflammable * Installations * Maintenance * Measuring instruments * Multilingual * Protection * Protection devices * Protective measures * Radiation * Safety measures * Samples * Selection * Sparking * Specification (approval) * Surface temperatures * Temperature * Temperature limits * Testing * Type iD protected electrical equipment * Type mD protected electrical equipment * Type of protection * Type tD protected electrical equipment * Pipelines * Cords * Electric cables
Số trang