Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation (IEC 61241-14:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-09-00
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14 : selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-241-14*NF EN 61241-14 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures - Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures; Selection, installation and maintenance; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2/A1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61241-14, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-14 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures; Selection, installation and maintenance; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2/A1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures; Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures - Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50281-1-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation (IEC 61241-14:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-14 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61241-14, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-14 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-14 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |