Loading data. Please wait

EN 50281-1-2

Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures - Selection, installation and maintenance

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50281-1-2
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures - Selection, installation and maintenance
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50281-1-2 (1999-11), IDT * BS EN 50281-1-2 (1999-05-15), IDT * NF C23-581-1-2 (2000-08-01), IDT * SN EN 50281-1-2 (1998-09), IDT * OEVE/OENORM EN 50281-1-2 (2000-12-01), IDT * PN-EN 50281-1-2 (2002-09-15), IDT * PN-EN 50281-1-2 (2002-12-20), IDT * SS-EN 50281-1-2 (1999-05-28), IDT * UNE-EN 50281-1-2 (1999-09-21), IDT * TS EN 50281-1-2 (2001-11-29), IDT * STN EN 50281-1-2 (2002-07-01), IDT * CSN EN 50281-1-2 (1999-12-01), IDT * NEN-EN 50281-1-2:1998 en (1998-10-01), IDT * NEN-EN 50281-1-2:1998 nl (1998-10-01), IDT * SFS-EN 50281-1-2 (2000-01-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-2-2 (1995-08)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods - Section 2: Method for determining the electrical resistivity of dust in layers (IEC 61241-2-2:1993 + Corrigendum 1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-2-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4225 (1994-04)
Air quality; general aspects; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4225
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1 (1998-09) * EN 60079-14 (1997-08) * HD 384 Reihe
Thay thế cho
prEN 50281-1-2 (1997-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Selection, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50281-1-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61241-14 (2004-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation (IEC 61241-14:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-14
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-17 (2005-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 61241-17:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-17
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-17 (2014-03)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-2 (1998-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures - Selection, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2008-10)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-17 (2007-09)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50281-1-2 (1997-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Selection, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50281-1-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-14 (2004-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation (IEC 61241-14:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-14
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2014-03) * EN 61241-17 (2005-05) * EN 61241-14 (2004-09)
Từ khóa
Cables * Case tightness * Combustibility * Combustible * Commissioning * Conduits * Definitions * Dust * Dust guards * Dust tight * Electric appliances * Electric enclosures * Electrically-operated devices * Electrostatics * Enclosures * Equipment * Erection * Erection specification * Explosion hazard * Explosion protection * Explosions * Flammable atmospheres * Flammable materials * Ignition * Ignition protection * Installations * Maintenance * Protection * Protection devices * Protective measures * Radiation * Selection * Specification (approval) * Surface temperatures * Temperature * Temperature limits * Pipelines * Cords * Electric cables
Số trang