Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2007)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-09-00
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus (IEC 60079-15:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-15 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods - Section 2: Method for determining the electrical resistivity of dust in layers (IEC 61241-2-2:1993 + Corrigendum 1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-2-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety "iD" (IEC 61241-11:2005 + corrigendum February 2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-11 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification (IEC 60364-6:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-6 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-6*CEI 60364-6 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-0*CEI 61241-0 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-0 Corrigendum 1*CEI 61241-0 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1*CEI 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods; section 1: Methods for determining the minimum ignition temperatures of dust | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-2-1*CEI 61241-2-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods - Section 3: Method for determining minimum ignition energy of dust/air mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-2-3*CEI 61241-2-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection "pD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-4*CEI 61241-4 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-11*CEI 61241-11 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD'; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-11 Corrigendum 1*CEI 61241-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-17*CEI 61241-17 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-17 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 61241-17:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-17 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-17, Ed. 4.0: Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-17 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-17 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-17 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures; Selection, installation and maintenance; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2/A1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures - Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-17 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-17 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-17 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50281-1-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures; Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 61241-17:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-17 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61241-17, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-17 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61241-17: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-17 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-17, Ed. 4.0: Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-17 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-17, Ed. 4.0: Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspections and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-17 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:200X - (31J/83/FDIS)) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-17 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 79-17: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (Revision of IEC 79-17) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-17 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |