Loading data. Please wait

IEC 61241-2-3*CEI 61241-2-3

Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods - Section 3: Method for determining minimum ignition energy of dust/air mixtures

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Deals with a method of test to determine the minimum ignition energy of a dust/air mixture by an electrically generated high-voltage d.c. spark. The test method is not suitable for use with recognized explosives, gunpowder, dynamite, explosives which do not require oxygen for combustion, pyrophoric substances, or substances or mixtures of substances which may under some circumstances behave in a similar manner.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61241-2-3*CEI 61241-2-3
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods - Section 3: Method for determining minimum ignition energy of dust/air mixtures
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 61241-2-3:1994*SABS IEC 61241-2-3:1994 (1995-10-24)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust Part 2: Test methods Section 3: Method for determining minimum ignition energy of dust/air mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61241-2-3:1994*SABS IEC 61241-2-3:1994
Ngày phát hành 1995-10-24
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT NBR IEC 61241-2-3 (2011-10-11), IDT * GB 12476.10 (2010), IDT * C23-541-2-3, IDT * GOST R IEC 61241-2-3 (1999), IDT * CSN IEC 1241-2-3 (1998-06-01), IDT * SABS IEC 61241-2-3:1994 (1995-10-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-301*CEI 60050-301 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-301*CEI 60050-301
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-302*CEI 60050-302 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-302*CEI 60050-302
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-303*CEI 60050-303 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-303*CEI 60050-303
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4225 (1980-12)
Air quality; General aspects; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4225
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC/DIS 31H(CO)17 (1994-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61241-2-3*CEI 61241-2-3 (1994-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods - Section 3: Method for determining minimum ignition energy of dust/air mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-2-3*CEI 61241-2-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 31H(CO)17 (1994-02)
Từ khóa
Dust explosions * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Explosion protection * Ignition energy * Inflammation * Testing
Số trang
38