Loading data. Please wait

IEC 60050-303*CEI 60050-303

International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments

Số trang:
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Gives 105 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: general terms (5), inputs and outputs (17), electronic measuring instruments and their components parts (18), terms concerning oscilloscopes (17), terms concerning stabilized supply apparatus (9), terms concerning signal generators (15), terms concerning digital instruments (12), performance (12). Terms are ordered by topics, indices in the above languages including Chapters 301 and 302 give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-303*CEI 60050-303
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 4727-1 Group 04 (1986-02-28), MOD * NF C01-303 (1987-08-01), IDT * UNE 21-302-91 PARTE 301-302-303 (1991), IDT * TS 6031 (1988-10-18), IDT * NEN 10050(303) (1985), IDT * SFS 5197 (1986), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-303*CEI 60050-303 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-303*CEI 60050-303
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electronic measuring devices * Measuring instruments * Vocabulary
Số trang