Loading data. Please wait

ISO 4225

Air quality; General aspects; Vocabulary Bilingual edition

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1980-12-00

Liên hệ
Explains the meanings, in English and French, of a selection of terms commonly used in connection with the sampling and measurement of gases, vapours and particles for the determination. The terms are arranged in alphabetical order in English. An alphabetical index of the French terms is also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4225
Tên tiêu chuẩn
Air quality; General aspects; Vocabulary Bilingual edition
Ngày phát hành
1980-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 4225 (1986-05), IDT * DIN ISO 4225 (1984-10), IDT * BS 6069-2 (1983-03-31), IDT * GB/T 6919 (1986), NEQ * NF X43-001 (1982-08-01), IDT * UNE 77204 (1991-12-16), IDT * TS 4254 (1984-04-25), IDT * DS/ISO 4225 (1983), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4225 (1994-04)
Air quality; general aspects; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4225
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4225 (1994-04)
Air quality; general aspects; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4225
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4225 (1980-12)
Air quality; General aspects; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4225
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air pollution * Air pollution control * Air quality * Consistency (mechanical property) * Definitions * English language * French language * Measurement * Pollution control * Quality * Vocabulary * Emission * Terms * Air purification * Multilingual
Số trang
7