Loading data. Please wait
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus (IEC 60079-15:2005)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-10-00
Metric cable glands for electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50262 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles) (IEC 60034-2:1972 + IEC 34-2A:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles); Amendment A1 (IEC 60034-2:1972/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-2/A1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles); Amendment A2 (IEC 60034-2:1972/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-2/A2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 3: Specific requirements for cylindrical rotor synchronous machines (IEC 60034-3:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-3 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 4: Methods for determining synchronous machine quantities from tests (IEC 60034-4:1985, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-4 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification (IEC 60034-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-5 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 6: methods of cooling (IC Code) (IEC 60034-6:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-6 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 7: classification of types of constructions and mounting arrangements (IM code) (IEC 60034-7:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-7 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 7: Classification of types of construction, mounting arrangements and terminal box position (IM Code); Amendment A1 (IEC 60034-7:1992/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-7/A1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 8: Terminal markings and direction of rotation (IEC 60034-8:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-8 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits (IEC 60034-9:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-9 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 11: Thermal protection (IEC 60034-11:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-11 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors (IEC 60034-12:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-12 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher; Measurement, evaluation and limits of vibration severity (IEC 60034-14:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-14 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 15: Impulse voltage withstand levels of rotating a.c. machines with form-wound stator coils (IEC 60034-15:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-15 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions (IEC 60034-16-1:1991 + Corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.10. Bộ phận của máy điện quay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 18: Functional evaluation of insulation systems - Section 1: General guidelines (IEC 60034-18-1:1992 + Corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-18-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 18: Functional evaluation of insulation systems - Section 1: General guidelines; Amendment A1 (IEC 60034-18-1:1992/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-18-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 18: Functional evaluation of insulation systems - Section 21: Test procedures for wire-wound windings; thermal evaluation and classification (IEC 60034-18-21:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-18-21 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 18: Functional evaluation of insulation systems - Section 21: Test procedures for wire-wound windings - Thermal evaluation and classification; Amendment A1 (IEC 60034-18-21:1992/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-18-21/A1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 18: Functional evaluation of insulation systems - Section 21: Test procedures for wire-wound windings - Thermal evaluation and classification; Amendment A2 (IEC 60034-18-21:1992/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-18-21/A2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 18-22: Functional evaluation of insulation systems; Test procedures for wire-wound-windings; Classification of changes and insulation component substitutions (IEC 60034-18-22:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-18-22 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 18: Functional evaluation of insulation systems - Section 31: Test procedures for form-wound windings; thermal evaluation and classification of insulation systems used in machines up to and including 50 MVA and 15 kV (IEC 60034-18-31:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-18-31 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n" (IEC 60079-15:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-15 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-15, Ed. 3.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection, "n" electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-15 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50021 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus (IEC 60079-15:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-15 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n" (IEC 60079-15:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-15 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50021 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for electrical apparatus with type of protection "n" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50021 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50021/prAA |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-15, Ed. 3.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection, "n" electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-15 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-15, Ed. 3.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection, non sparking "n" electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-15 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n" (IEC 60079-15:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-15 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |