Loading data. Please wait
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-06-00
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles) (IEC 60034-2:1972 + IEC 34-2A:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 3: Specific requirements for turbine-type synchronous machines (IEC 60034-3:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-3 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification (IEC 60034-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-5 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 6: methods of cooling (IC Code) (IEC 60034-6:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-6 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 8: Terminal markings and direction of rotation (IEC 60034-8:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-8 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors (IEC 60034-12:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-12 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 15: Impulse voltage withstand levels of rotating a.c. machines with form-wound stator coils (IEC 60034-15:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-15 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-11 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements (IEC 61293:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61293 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Equivalent loading and super-position techniques - Indirect testing to determine temperature rise (IEC 61986:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61986 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation systems (EIS) - Thermal classification (IEC 62114:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62114 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 4: symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.4 S1 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-5*CEI 60034-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 6: methods of cooling (IC code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-6*CEI 60034-6 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 8: Terminal markings and direction of rotation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-8*CEI 60034-8 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-12*CEI 60034-12 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 15: Impulse voltage withstand levels of rotating a.c. machines with form-wound stator coils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-15*CEI 60034-15 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-411*CEI 60050-411 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A1 (IEC 60034-1:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A2 (IEC 60034-1:1996/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/A2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/A11 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment A2 to IEC 60034-1: Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance - Other performance and tests - Safe operating speed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/prAA |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/A11 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A2 (IEC 60034-1:1996/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/A2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A1 (IEC 60034-1:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A2 (IEC 60034-1:1994/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/A2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A1 (IEC 60034-1:1994/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance (IEC 60034-1:1983/AMD 1:1987 + AMD 2:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.1 S2/A3 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.1 S2/A1 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.1 S2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.1 S2/A2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60034-1: Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60034-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60034-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 34-1: Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60034-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 34-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60034-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60034-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 34-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/prA11 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment A2 to IEC 60034-1: Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance - Other performance and tests - Safe operating speed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/prAA |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment A2 to IEC 60034-1: Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance - Electromagnetic compatibility (EMC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/prAB |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.1 S2/prA4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |