Loading data. Please wait

EN 61293

Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements (IEC 61293:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61293
Tên tiêu chuẩn
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements (IEC 61293:1994)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61293 (1995-02), IDT * BS EN 61293 (1995-03-15), IDT * NF C04-210 (1994-12-01), IDT * IEC 61293 (1994-06), IDT * SN EN 61293 (1994), IDT * OEVE EN 61293 (1998-02-23), IDT * PN-EN 61293 (2000-02-08), IDT * SS-EN 61293 (1995-04-28), IDT * UNE-EN 61293 (2002-03-26), IDT * TS EN 61293 (2008-12-25), IDT * STN EN 61293 (2000-12-01), IDT * CSN EN 61293 (1996-12-01), IDT * DS/EN 61293 (2014-12-19), IDT * JS 61293 (2010-02-01), IDT * NEN 11293:1995 en;fr (1995-01-01), IDT * SFS-EN 61293 (1997-01-02), IDT * SFS-EN 61293/AC (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60445 (1990-08)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60445
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417G*CEI 60417G (1985)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets; 7th Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417G*CEI 60417G
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417K*CEI 60417K (1991)
Graphical symbols for use on equipment; supplement 10 to IEC 60417:1973
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417K*CEI 60417K
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1988)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61082-1 (1993-09) * HD 243 S10 (1993-01) * HD 245 Reihe * HD 348.2 S1/A1 (1993) * IEC 60027 Reihe * IEC 60038 (1983) * IEC 61082-1 (1991-12)
Thay thế cho
prEN 61293 (1994-01)
Draft IEC 1293: requirements for marking electrical equipment with ratings related to electrical supply; requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61293
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61293 (1994-09)
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements (IEC 61293:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61293
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61293 (1994-01)
Draft IEC 1293: requirements for marking electrical equipment with ratings related to electrical supply; requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61293
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Dimensioning * Electric power systems * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Graphic symbols * Marking * Ratings * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Implementation * Use
Số trang