Loading data. Please wait

prEN 61293

Draft IEC 1293: requirements for marking electrical equipment with ratings related to electrical supply; requirements for safety

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61293
Tên tiêu chuẩn
Draft IEC 1293: requirements for marking electrical equipment with ratings related to electrical supply; requirements for safety
Ngày phát hành
1994-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC/DIS 16(CO)75 (1994-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1988)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027 * IEC 60038 (1983) * IEC 60617 * IEC 61082-1 (1991-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 61293 (1994-09)
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements (IEC 61293:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61293
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61293 (1994-09)
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements (IEC 61293:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61293
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61293 (1994-01)
Draft IEC 1293: requirements for marking electrical equipment with ratings related to electrical supply; requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61293
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connections * Electric appliances * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Marking * Safety markings * Specification (approval) * Terminal markings * Lines
Số trang