Loading data. Please wait

EN 60034-1

Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1994, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60034-1
Tên tiêu chuẩn
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1994, modified)
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60034-1 (1995-11), IDT * BS EN 60034-1 (1995-12-15), IDT * NF C51-111 (1997-07-01), IDT * NF C51-111 (1999-12-01), IDT * IEC 60034-1 (1994-03), MOD * SN EN 60034-1 (1995), IDT * OEVE EN 60034-1 (1995-06), IDT * SS-EN 60034-1 (1995-09-01), IDT * UNE-EN 60034-1 (1998-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60034-6 (1993-11)
Rotating electrical machines; part 6: methods of cooling (IC Code) (IEC 60034-6:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-6
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60445 (1990-08)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60445
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.3 S1 (1991-08)
Rotating electrical machines; part 3: specific requirements for turbine-type synchronous machines (IEC 60034-3:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.3 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 29.160.20. Máy phát điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 193 S2 (1982)
Voltage bands for electrical installation of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 193 S2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.4 S1 (1987-10)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 4: symbols of quantities to be used for rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.4 S1
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-4*CEI 60027-4 (1985)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-4*CEI 60027-4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-6*CEI 60034-6 (1991-10)
Rotating electrical machines; part 6: methods of cooling (IC code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-6*CEI 60034-6
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60279*CEI/TR 60279 (1969)
Measurement of the winding resistance of an a.c. machine during operation at alternating voltage
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60279*CEI/TR 60279
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1988)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60449*CEI 60449 (1973)
Voltage bands for electrical installiatons of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60449*CEI 60449
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60971*CEI/TR 60971 (1989-07)
Semiconductor convertors; identification code for convertor connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60971*CEI/TR 60971
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 497 (1973-05)
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 497
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034 * EN 60034-18 Reihe * HD 53 Reihe * HD 53.2 S1 (1974) * HD 53.12 S1 (1986) * HD 245 Reihe * HD 384 Reihe * IEC 60027 Reihe * IEC 60034 Reihe * IEC 60034-2 (1972) * IEC 60034-3 (1988) * IEC 60034-5 (1991-01) * IEC 60034-12 (1980) * IEC 60034-18 Reihe * IEC 60038 (1983) * IEC 60050 * IEC 60072 (1971) * IEC 60085 (1984) * IEC 60364 Reihe * IEC 60364-4 (1984)
Thay thế cho
HD 53.1 S2/A3 (1992-04)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance (IEC 60034-1:1983/AMD 1:1987 + AMD 2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2/A3
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2 (1985)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2/prA4 (1994-03)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2/prA4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60034-1 (1998-05)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60034-1 (2004-06)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1 (1998-05)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2/A3 (1992-04)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance (IEC 60034-1:1983/AMD 1:1987 + AMD 2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2/A3
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2/A1 (1986-12)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2/A1
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1 (1995-02)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2 (1985)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2/A2 (1989-03)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2/A2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1 (2010-10)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2010, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2/prA4 (1994-03)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2/prA4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic design data * Commutation * Dimensioning * Electric machines * Electrical engineering * Heating * Limits (mathematics) * Marking * Operating conditions * Operating mode * Operational mode * Performance * Performance in service * Properties * Rated service * Rating tests * Ratings * Rotary tools * Rotating electric machines * Rotating electrical machinery * Specification (approval) * Temperature * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang