Loading data. Please wait

IEC 60050-411*CEI 60050-411

International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines

Số trang: 194
Ngày phát hành: 1973-00-00

Liên hệ
Gives 651 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: machines (131); windings, magnetic and electrical parts (156); mechanical parts: types of enclosures (118); machine characteristics (132); operation and testing (114). Terms are ordered by topics, indices in the above languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-411*CEI 60050-411
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines
Ngày phát hành
1973-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 4727-2 Group 03 (1971-08-18), IDT * NF C01-411 (1977-09-01), IDT * SEV-ASE 8100-411 (1985), IDT * UNE 21302-411 (1978-04-15), IDT * NEN 150-411.73 (1980), MOD * NEN 10050(411) (1974), IDT * SFS 2670 (1976), IDT * SN-CEI 50(411), IDT * STN 35 0070 (1988-07-14), NEQ * NEN 10050-411:1974 en;fr;ru (1974-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric machines * Electrical engineering * Rotating electric machines * Vocabulary
Số trang
194